--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
như chơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
như chơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: như chơi
+
[Like] child's play
Bài toán làm như chơi
The mathematics problem was just child's play
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
như chơi
:
[Like] child's playBài toán làm như chơiThe mathematics problem was just child's play
+
dặt
:
Gram, lightlyDặt mồi thuốc vào nõ điếuTo cram lihgtly a pellet of tobaco into a pipe's bowl
+
há nỡ
:
Not to be so hearless asHá nỡ đối xử với nhau tệ như vậyOne is not so hartless as to use each other so ill
+
ngừng bắn
:
Cease fire
+
kiềm hoả
:
Coerce, put under restraint, place under duressSống trong vòng kiềm toả ở vùng bị địch chiếmTo live under restraint (duress) in the enemy - occupied zone